HONDA CITY 1.5 TOP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE
Động cơ: 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van
Hộp số: Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm³): 1.497
Công xuất cực đại (Hp/rpm): 118(88 kW)/6.600
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm):145/4.600
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít): 40
Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử/PGM-FI
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử: Có
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông cơ giới và đường bộ (NETC). Cục đăng kiểm Việt Nam theo Quy chuẩn QCVN 86:2015/BGTVT & QCVN05:2009/BGTVN.
Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chứng nhận chất lượng xe cơ giới (VAQ). Cục đăng kiểm Việt Nam.
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
– Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km): 5,8
– Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km): 7,59
– Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km): 4,86
Kích thước / Trọng lượng
Số chỗ ngồi: 05
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.440 x 1.694 x 1.477
Chiều dài cơ sở (mm): 2600
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm): 1.124
Cỡ lốp: 185/55R16.
La-zăng: Hợp kim/16 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm): 135
Bán kính quay vòng tối thiểu (m): 5,61
Dung tích khoang chứa đồ (lít): 536
Trọng lượng không tải (kg): 1.112
Trọng lượng toàn tải (kg):1.530
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước: Độc lập/McPherson
Hệ thống treo sau: Giằng xoắn
Hệ thống phanh
Phanh trước: Phanh đĩa
Phanh sau: Phanh tang trống
Hệ thống hỗ trợ vận hành:
Trợ lực lái điện (EPS): Có
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW): Có
Ga tự động (Cruise control): có
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode): Có
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching): Có
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng: Có
Khởi động bằng nút bấm: Có
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa: Led
Đèn chiếu gần: Led
Đèn chạy ban ngày: Led
Đèn sương mù: Led
Đèn phanh treo cao: Có
Gương chiếu hậu: Gập điện tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa mạ chrome: có
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt: Ghế lái
Ăng-ten: Dạng vây cá mập
Nội thất
Không gian
Bảng đồng hồ trung tâm: Analog
Chất liệu ghế: Da (màu đen)
Hàng ghế 2: Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
Bệ tựa tay cho ghế lái: Có
Hộc đồ khu vực khoang lái: Có
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc: Có
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau: Có
Tay nắm cửa phía trong mạ Chrome:Có
Tay lái
Chất liệu: Da
Điều chỉnh 4 hướng: Có
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh: Có
Trang bị tiện nghi
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp:Có
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến: Có
Kết nối và giải trí
Màn hình: Cảm ứng 6.8 inch
Có: Chế độ đàm thoại rảnh tay/ Kết nối HDMI/Kết nối Bluetooth/kết nối USB/Đài AM/FM/ 8 loa/ 1 cổng sạc
Hệ thống điều hoà: Tự động và điều chỉnh cảm ứng
Có: Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau/ Đèn cốp/Gương trang điển cho hàng ghế trước
An toàn chủ động
Có: Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)/ Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)/Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)/Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)/Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)/ Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Camera lùi: 3 góc quay
Cảm biến lùi: Có
An toàn bị động
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên: Có
Túi khí bên cho hàng ghế trước: Không
Nhắc nhở cài dây an toàn: Có
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE: Có
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX: Có
An ninh
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động: Có
Chưa có đánh giá nào.